Có 2 kết quả:
国务长官 guó wù zhǎng guān ㄍㄨㄛˊ ㄨˋ ㄓㄤˇ ㄍㄨㄢ • 國務長官 guó wù zhǎng guān ㄍㄨㄛˊ ㄨˋ ㄓㄤˇ ㄍㄨㄢ
guó wù zhǎng guān ㄍㄨㄛˊ ㄨˋ ㄓㄤˇ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
secretary of state (esp. historical, or Japanese or Korean usage)
Bình luận 0
guó wù zhǎng guān ㄍㄨㄛˊ ㄨˋ ㄓㄤˇ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
secretary of state (esp. historical, or Japanese or Korean usage)
Bình luận 0